Trang chủMENXF • OTCMKTS
add
Memex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Số lượng trung bình
193,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,31 N | — |
Chi phí hoạt động | 385,58 N | — |
Thu nhập ròng | 27,90 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,87 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,18 N | — |
Tổng tài sản | 648,09 N | — |
Tổng nợ | 2,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,90 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,67 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,64 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,31 N | — |
Dòng tiền tự do | -44,97 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web