Trang chủMEO • CNSX
add
Cameo Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,38 N | 84,23% |
Thu nhập ròng | -224,88 N | -254,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,79 N | 4.684,52% |
Tổng tài sản | 879,50 N | 158,51% |
Tổng nợ | 408,79 N | -58,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -147,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,88 N | -254,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,78 N | -789,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 776,07 N | 3.255,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 520,29 N | 27.012,66% |
Dòng tiền tự do | -145,09 N | -342,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web