Trang chủMEO • CNSX
add
Cameo Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 81,24 N | 38,93% |
Thu nhập ròng | -81,24 N | -67,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,60 N | 17,96% |
Tổng tài sản | 749,55 N | 108,36% |
Tổng nợ | 501,31 N | 13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,24 N | -67,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,74 N | 16,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,01 N | -28,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,27 N | -56,67% |
Dòng tiền tự do | 40,73 N | 238,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web