Trang chủMEOAF • OTCMKTS
add
Melbana Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,02 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 964,95 N | 210,91% |
Thu nhập ròng | -994,13 N | -182,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -931,08 N | -249,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,72 Tr | -51,75% |
Tổng tài sản | 82,11 Tr | 28,83% |
Tổng nợ | 26,63 Tr | 118,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,13 N | -182,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -50,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,95 N | 93,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 82,45% |
Dòng tiền tự do | -13,19 Tr | -0,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7