Trang chủMEPET • IST
add
Mepet Metro Petrol ve Tsslri Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,07 ₺ - 9,25 ₺
Phạm vi một năm
7,33 ₺ - 14,72 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
689,45 Tr TRY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
27,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 20,82% |
Chi phí hoạt động | 20,05 Tr | 760,85% |
Thu nhập ròng | 15,62 Tr | -66,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -72,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,65 Tr | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,50 Tr | 54,84% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 71,79% |
Tổng nợ | 450,89 Tr | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,62 Tr | -66,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,38 Tr | 197,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,68 Tr | -5.986,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | -235,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 Tr | -113,23% |
Dòng tiền tự do | -36,16 Tr | -263,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
196