Trang chủMEPET • IST
add
Mepet Metro Petrol ve Tsslri Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,87 ₺ - 10,56 ₺
Phạm vi một năm
7,30 ₺ - 13,09 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
795,70 Tr TRY
Số lượng trung bình
917,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,89 Tr | -24,03% |
Chi phí hoạt động | 12,20 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | -99,10 Tr | 20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,42 | -4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,80 Tr | -25,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,37 Tr | 423,67% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 26,91% |
Tổng nợ | 530,29 Tr | 28,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,10 Tr | 20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,86 Tr | 22,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,37 Tr | -404,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,43 Tr | -181,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,70 Tr | 280,45% |
Dòng tiền tự do | 41,26 Tr | -37,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
172