Trang chủMEPET • IST
add
Mepet Metro Petrol ve Tsslri Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,85 ₺ - 8,08 ₺
Phạm vi một năm
7,30 ₺ - 14,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
606,57 Tr TRY
Số lượng trung bình
198,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,66%
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -13,91% |
Chi phí hoạt động | 14,53 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | -133,64 Tr | -176,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,79 | -188,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,82 Tr | 1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,02 Tr | 30,40% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -12,40% |
Tổng nợ | 476,68 Tr | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,64 Tr | -176,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,57 Tr | -55,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 Tr | -635,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,86 Tr | -42,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,46 Tr | 43,74% |
Dòng tiền tự do | -9,16 Tr | 77,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
191