Trang chủMEQ • TSE
add
Mainstreet Equity Corp
Giá đóng cửa hôm trước
186,19 $
Mức chênh lệch một ngày
184,26 $ - 191,29 $
Phạm vi một năm
160,00 $ - 216,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CAD
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,61 Tr | 15,89% |
Chi phí hoạt động | 4,58 Tr | -8,43% |
Thu nhập ròng | 56,23 Tr | -17,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,17 | -29,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,72 | -6,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,29 Tr | 21,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,44 Tr | -11,68% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 8,93% |
Tổng nợ | 2,06 T | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,23 Tr | -17,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,42 Tr | 14,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,46 Tr | 26,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,65 Tr | 8,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,61 Tr | 27,12% |
Dòng tiền tự do | 16,33 Tr | 19,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
597