Trang chủMER • STO
add
Meren Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,09 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,10 kr - 12,67 kr
Phạm vi một năm
11,50 kr - 14,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T CAD
Số lượng trung bình
939,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,30 Tr | 614,43% |
Chi phí hoạt động | 78,60 Tr | 655,77% |
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 675,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,00 Tr | 1.977,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,60 Tr | 43,64% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 158,86% |
Tổng nợ | 1,49 T | 1.852,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 901,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 675,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,40 Tr | 195,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,20 Tr | -209,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,90 Tr | -464,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,80 Tr | -1.534,34% |
Dòng tiền tự do | -43,24 Tr | -632,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25