Trang chủMER • TSE
add
Meren Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T CAD
Số lượng trung bình
349,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 25,60 Tr | 401,96% |
Thu nhập ròng | 50,90 Tr | 1.354,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,70 Tr | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,40 Tr | 119,13% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 165,19% |
Tổng nợ | 1,59 T | 2.062,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 922,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,90 Tr | 1.354,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,40 Tr | 518,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 473,80 Tr | 17.648,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,30 Tr | -461,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,00 Tr | 1.105,48% |
Dòng tiền tự do | 246,99 Tr | 3.814,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25