Trang chủMERC4 • BVMF
add
Mercantil Fincr SA Crdto Finmto e Invsto Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 R$
Phạm vi một năm
7,29 R$ - 9,97 R$
Số lượng trung bình
113,00
Tỷ số P/E
15,82
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,09 Tr | 85,17% |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | 255,58% |
Thu nhập ròng | 7,37 Tr | 296,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,93 | 114,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -88,74% |
Tổng tài sản | 842,31 Tr | 205,45% |
Tổng nợ | 266,75 Tr | 678,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,37 Tr | 296,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,89 Tr | -1.394,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,43 Tr | 1.253.816,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 535,00 N | 102,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web