Trang chủMERC4 • BVMF
add
Mercantil Fincr SA Crdto Finmto e Invsto Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 R$
Phạm vi một năm
8,14 R$ - 9,97 R$
Tỷ số P/E
8,50
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,82 Tr | 51,44% |
Chi phí hoạt động | 9,59 Tr | 25,75% |
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | 106,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,04 | 36,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 Tr | -2,45% |
Tổng tài sản | 612,40 Tr | 58,11% |
Tổng nợ | 31,04 Tr | -78,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | 106,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,63 Tr | 110,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,06 Tr | -324,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,08 Tr | 175,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web