Trang chủMERC • CNSX
add
Mercado Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,52 N | -4,55% |
Thu nhập ròng | -69,97 N | -10,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,07 N | 1.147,90% |
Tổng tài sản | 386,18 N | 13,98% |
Tổng nợ | 85,77 N | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,97 N | -10,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,88 N | -1.002,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,37 N | 2.152,97% |
Dòng tiền tự do | 2,14 N | -90,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web