Trang chủMERC • LON
add
Mercia Asset Management PLC
Giá đóng cửa hôm trước
30,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
30,00 GBX - 31,57 GBX
Phạm vi một năm
25,50 GBX - 37,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
132,84 Tr GBP
Số lượng trung bình
813,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,70 Tr | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | 18,44% |
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | -114,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,04 | -90,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | -17,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,94 Tr | 24,07% |
Tổng tài sản | 204,91 Tr | -6,19% |
Tổng nợ | 15,67 Tr | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | -114,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | 160,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,26 Tr | 233,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | -91,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 Tr | 180,71% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | -3,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
138