Trang chủMERC • NASDAQ
add
Mercer International Inc
4,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,47 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:34:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 $
Mức chênh lệch một ngày
4,35 $ - 4,63 $
Phạm vi một năm
4,35 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
298,91 Tr USD
Số lượng trung bình
417,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,40 Tr | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 74,17 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | 16,71 Tr | 119,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 118,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 131,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,62 Tr | 451,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,92 Tr | -41,11% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -15,01% |
Tổng nợ | 1,83 T | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,71 Tr | 119,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,16 Tr | 916,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 Tr | 68,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,05 Tr | -6.027,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,07 Tr | -81,85% |
Dòng tiền tự do | 114,26 Tr | 240,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.580