Trang chủMERCN • IST
add
Mercan Kimya Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,61 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,61 ₺ - 19,30 ₺
Phạm vi một năm
10,73 ₺ - 26,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T TRY
Số lượng trung bình
7,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,54 Tr | -30,95% |
Chi phí hoạt động | 92,39 Tr | -26,22% |
Thu nhập ròng | 85,79 Tr | -70,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,24 Tr | -15,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,81 Tr | -38,22% |
Tổng tài sản | 2,71 T | -19,06% |
Tổng nợ | 928,33 Tr | -36,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,79 Tr | -70,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,13 Tr | 98,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,46 Tr | 122,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,68 Tr | -86,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,19 Tr | 108,13% |
Dòng tiền tự do | 160,24 Tr | 135,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
207