Trang chủMERCN • IST
add
Mercan Kimya Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,49 ₺ - 12,93 ₺
Phạm vi một năm
10,57 ₺ - 18,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T TRY
Số lượng trung bình
6,14 Tr
Tỷ số P/E
31,27
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,28 Tr | -20,49% |
Chi phí hoạt động | 88,00 Tr | 38,23% |
Thu nhập ròng | -76,18 Tr | 7,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,42 | -16,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,51 Tr | -81,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,05 Tr | -33,95% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 51,82% |
Tổng nợ | 1,13 T | 20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,18 Tr | 7,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,28 Tr | -53,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 809,31 N | 100,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,57 Tr | -276,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,44 Tr | -95,15% |
Dòng tiền tự do | -82,10 Tr | 62,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
148