Trang chủMERCURY • KLSE
add
Mercury Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 RM
Phạm vi một năm
0,73 RM - 1,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
53,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 Tr | 7.232,50% |
Chi phí hoạt động | 781,00 N | 22,80% |
Thu nhập ròng | 134,00 N | 116,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 100,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 732,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 67,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,00 N | 5,52% |
Tổng tài sản | 78,69 Tr | 6,02% |
Tổng nợ | 37,35 Tr | 53,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 N | 116,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
31