Trang chủMERG • CVE
add
Metal Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | 1.984,14% |
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -1.839,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -25,27% |
Tổng tài sản | 1,38 Tr | -25,37% |
Tổng nợ | 4,52 Tr | 5.274,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.140,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.069,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -1.839,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -433,69 N | -155,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 961,40 N | 70,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 527,71 N | 33,33% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | -1.066,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web