Trang chủMERG • OTCMKTS
add
Merger Mines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 15,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 268,26 N | 155,09% |
Thu nhập ròng | -363,71 N | -8,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,98 N | 729,19% |
Tổng tài sản | 135,96 N | -44,77% |
Tổng nợ | 591,70 N | 25,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -455,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,12 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 73,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -363,71 N | -8,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,44 N | 51,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 156,22 N | -19,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,78 N | 1.104,35% |
Dòng tiền tự do | -114,16 N | -1.964,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trụ sở chính
Trang web