Trang chủMERIDIAN • KLSE
add
Meridian Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,095 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
233,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,00 N | -26,36% |
Chi phí hoạt động | 891,00 N | 6,58% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 23,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -336,09 | -4,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -767,00 N | 29,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,00 N | 47,04% |
Tổng tài sản | 130,32 Tr | -27,71% |
Tổng nợ | 69,14 Tr | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 23,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
455