Trang chủMERK • IDX
add
Merck Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.410,00 Rp - 3.460,00 Rp
Phạm vi một năm
3.400,00 Rp - 4.490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 NT IDR
Số lượng trung bình
13,95 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
9,25%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,53 T | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 48,67 T | -17,17% |
Thu nhập ròng | 29,86 T | -23,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | -23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,55 T | -19,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,67 T | -54,85% |
Tổng tài sản | 916,91 T | -1,17% |
Tổng nợ | 187,34 T | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,86 T | -23,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,03 Tr | -100,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 T | 67,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 T | -59,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -513,52 Tr | -101,01% |
Dòng tiền tự do | -7,69 T | -121,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
376