Trang chủMERK • IDX
add
Merck Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.550,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.550,00 Rp - 3.590,00 Rp
Phạm vi một năm
3.080,00 Rp - 4.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 NT IDR
Số lượng trung bình
9,86 N
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
8,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,01 T | 56,46% |
Chi phí hoạt động | 66,24 T | 16,58% |
Thu nhập ròng | 76,41 T | 59,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | 2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,13 T | 186,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,68 T | -56,47% |
Tổng tài sản | 956,94 T | -0,09% |
Tổng nợ | 149,66 T | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,41 T | 59,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,90 T | -46,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,11 T | -69,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 T | 62,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,01 T | -65,17% |
Dòng tiền tự do | -12,94 T | -228,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
376