Trang chủMERSEC • KLSE
add
Mercury Securities Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
308,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
730,14 N
Tỷ số P/E
21,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,11 Tr | 27,65% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | 55,29% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,65 | -13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,03 Tr | -25,96% |
Tổng tài sản | 213,93 Tr | 2,06% |
Tổng nợ | 29,77 Tr | -25,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,02 Tr | -653,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,83 N | -131,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,28 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,64 Tr | -486,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
99