Trang chủMESTRON • KLSE
add
Mestron Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
190,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
600,30 N
Tỷ số P/E
42,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,90 Tr | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -4,18% |
Thu nhập ròng | 127,00 N | -93,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -94,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -60,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,57 Tr | 26,53% |
Tổng tài sản | 195,76 Tr | 9,96% |
Tổng nợ | 54,73 Tr | 33,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 N | -93,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,35 Tr | 25,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,08 Tr | -298,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 Tr | 37,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,91 Tr | 37,24% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | -55,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
257