Trang chủMESTRON • KLSE
add
Mestron Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
295,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
33,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,84 Tr | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -3,04% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -48,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -47,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 Tr | -59,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,78 Tr | -31,78% |
Tổng tài sản | 180,48 Tr | -3,97% |
Tổng nợ | 41,27 Tr | -31,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -48,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 10.632,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,10 Tr | 146,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 Tr | 494,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,84 Tr | 203,69% |
Dòng tiền tự do | 4,14 Tr | 137,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
223