Trang chủMET1 • LON
add
Metals One PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,45 GBX - 0,55 GBX
Phạm vi một năm
0,35 GBX - 3,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 335,98 N | 465,19% |
Thu nhập ròng | -386,75 N | -550,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,09 N | 3.831,65% |
Tổng tài sản | 10,11 Tr | 39.832,57% |
Tổng nợ | 638,97 N | 246,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -386,75 N | -550,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -441,13 N | -3.484,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,68 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 469,94 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,50 N | -513,55% |
Dòng tiền tự do | -275,73 N | -642,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1