Trang chủMET • CVE
add
Metalore Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
197,00
Tỷ số P/E
3,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,41 N | 63,51% |
Chi phí hoạt động | -492,20 N | -149,50% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 243,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 703,28 | 187,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 611,59 N | 1.795,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | 1,04% |
Tổng tài sản | 8,37 Tr | 15,05% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 243,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,85 N | 9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,49 N | -23,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,34 N | 6,11% |
Dòng tiền tự do | -780,70 N | -338,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4