Trang chủMETA • IDX
add
Nusantara Infrastructure Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 244,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 NT IDR
Tỷ số P/E
13,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,85 T | -62,83% |
Chi phí hoạt động | 53,88 T | -43,84% |
Thu nhập ròng | 217,78 T | 383,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 224,87 | 862,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,10 T | -113,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,39 T | -11,61% |
Tổng tài sản | 4,61 NT | 6,72% |
Tổng nợ | 574,81 T | -8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,78 T | 383,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,61 T | -109,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,06 T | 102,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,45 T | -107,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,10 T | -121,18% |
Dòng tiền tự do | -24,31 T | 96,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
206