Trang chủMETA • IDX
add
Nusantara Infrastructure Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 244,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 NT IDR
Tỷ số P/E
147,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,18 T | -87,97% |
Chi phí hoạt động | 17,70 T | -56,78% |
Thu nhập ròng | 26,03 T | 156,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,62 | 566,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,55 T | -88,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,25 T | 5,40% |
Tổng tài sản | 4,41 NT | -60,33% |
Tổng nợ | 595,24 T | -92,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,03 T | 156,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,63 T | 73,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,38 T | 89,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,63 T | -102,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,20 T | 148,69% |
Dòng tiền tự do | 25,47 T | 106,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
161