Trang chủMETC • NASDAQ
add
Ramaco Resources Inc Class A
12,56 $
Sau giờ giao dịch:(1,04%)+0,13
12,69 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:32:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,15 $
Mức chênh lệch một ngày
11,96 $ - 13,20 $
Phạm vi một năm
9,03 $ - 22,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
631,14 Tr USD
Số lượng trung bình
490,49 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,41 Tr | -10,46% |
Chi phí hoạt động | 31,09 Tr | 18,42% |
Thu nhập ròng | -239,00 N | -101,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -101,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -106,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,76 Tr | -36,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,86 Tr | -46,73% |
Tổng tài sản | 645,40 Tr | -0,20% |
Tổng nợ | 283,57 Tr | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,00 N | -101,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,38 Tr | -46,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,12 Tr | -30,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,97 Tr | 48,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,71 Tr | -152,06% |
Dòng tiền tự do | 9,60 Tr | -73,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
811