Trang chủMETC • NASDAQ
add
Ramaco Resources Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
23,49 $
Mức chênh lệch một ngày
23,38 $ - 25,19 $
Phạm vi một năm
6,30 $ - 25,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T USD
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,96 Tr | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 32,62 Tr | 20,24% |
Thu nhập ròng | -13,97 Tr | -352,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 | -356,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -323,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 Tr | -83,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,13 Tr | 2,03% |
Tổng tài sản | 674,65 Tr | 2,34% |
Tổng nợ | 327,21 Tr | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,97 Tr | -352,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,26 Tr | -112,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,10 Tr | 33,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | 118,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,34 Tr | -423,06% |
Dòng tiền tự do | -20,90 Tr | -234,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
984