Trang chủMETCB • NASDAQ
add
Ramaco Resources Inc Class B
8,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,95 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:02:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 $
Mức chênh lệch một ngày
8,72 $ - 9,04 $
Phạm vi một năm
6,01 $ - 12,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
617,38 Tr USD
Số lượng trung bình
72,54 N
Tỷ số P/E
42,90
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,89 Tr | -15,70% |
Chi phí hoạt động | 29,26 Tr | 12,25% |
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | -87,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -84,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -90,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,66 Tr | -56,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,01 Tr | -21,34% |
Tổng tài sản | 674,69 Tr | 1,33% |
Tổng nợ | 311,88 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | -87,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,68 Tr | -62,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,73 Tr | 11,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,19 Tr | 125,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,14 Tr | 1.110,97% |
Dòng tiền tự do | 11,56 Tr | 74,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
984