Trang chủMETL • CNSX
add
Metalite Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
758,57 N CAD
Số lượng trung bình
32,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,69 N | -77,07% |
Thu nhập ròng | -46,83 N | 70,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,57 N | 77,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 N | -91,85% |
Tổng tài sản | 87,48 N | -52,93% |
Tổng nợ | 646,58 N | -8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -559,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,83 N | 70,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,84 N | -244,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 N | -89,88% |
Dòng tiền tự do | -29,71 N | -155,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web