Trang chủMETOF • OTCMKTS
add
Meteoric Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,15 N | — |
Chi phí hoạt động | 10,58 Tr | -11,46% |
Thu nhập ròng | -8,42 Tr | -570,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,59 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,55 Tr | 11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,09 Tr | -9,95% |
Tổng tài sản | 34,48 Tr | 1,66% |
Tổng nợ | 8,74 Tr | 24,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,42 Tr | -570,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,23 Tr | 8,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,91 N | -99,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,67 Tr | 460,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,61 Tr | 1,35% |
Dòng tiền tự do | -4,46 Tr | 36,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web