Trang chủMETR • BCBA
add
Metrogas SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.060,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.955,00 $ - 2.145,00 $
Phạm vi một năm
727,00 $ - 3.080,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,52 T ARS
Số lượng trung bình
946,39 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,73 T | 47,95% |
Chi phí hoạt động | 41,99 T | -1,24% |
Thu nhập ròng | 26,98 T | -65,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | -76,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,94 T | 836,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,31 T | 76,88% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 10,77% |
Tổng nợ | 470,14 T | -9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,98 T | -65,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,37 T | -3,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,49 T | -29,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 T | 77,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,40 T | 219,26% |
Dòng tiền tự do | 23,44 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.102