Trang chủMETR • BCBA
add
Metrogas SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.215,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.225,00 $ - 2.300,00 $
Phạm vi một năm
390,00 $ - 2.300,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,08 T ARS
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,13 T | 152,92% |
Chi phí hoạt động | 39,79 T | 58,35% |
Thu nhập ròng | 44,13 T | 52,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,62 | -39,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,42 T | 1.257,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,76 T | 220,47% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 137,54% |
Tổng nợ | 516,12 T | 116,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,13 T | 52,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,17 T | 143,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,58 T | -95,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,47 T | 14,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,82 T | 35.429,77% |
Dòng tiền tự do | 41,08 T | 3,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.102