Trang chủMETRO • IST
add
Metro Ticari ve Mali Yatirimlar Hldg AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,37 ₺ - 2,42 ₺
Phạm vi một năm
2,01 ₺ - 4,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T TRY
Số lượng trung bình
6,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 Tr | -17,13% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 40,24% |
Thu nhập ròng | -1,03 T | 67,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,97 N | 61,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | -137,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,27 Tr | -32,48% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -23,22% |
Tổng nợ | 238,72 Tr | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 T | 67,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,81 Tr | -120,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,73 Tr | 493,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,39 N | 100,84% |
Dòng tiền tự do | -415,34 N | 96,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
6