Trang chủMETROD • KLSE
add
Metrod Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 RM
Phạm vi một năm
1,19 RM - 1,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
154,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,60 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 81,24 Tr | 61,08% |
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 71,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 65,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,54 Tr | 153,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,25 Tr | 54,70% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 16,28% |
Tổng nợ | 1,43 T | 20,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 709,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 71,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,76 Tr | -76,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,09 Tr | 73,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,02 Tr | 118,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,32 Tr | 69,76% |
Dòng tiền tự do | 31,49 Tr | -90,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
796