Trang chủMETUR • IST
add
Metemtur Yatirim Enerji Trzm ve Inst AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,06 ₺ - 38,76 ₺
Phạm vi một năm
11,80 ₺ - 38,76 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T TRY
Số lượng trung bình
12,73 Tr
Tỷ số P/E
174,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,17 Tr | -77,18% |
Chi phí hoạt động | -354,64 N | -102,20% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -391,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,59 | -1.376,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,77 Tr | -45,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.001,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | 1.276,29% |
Tổng tài sản | 425,58 Tr | 4,08% |
Tổng nợ | 66,17 Tr | -50,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -391,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,34 Tr | 275,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,24 N | -114,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,59 Tr | -219,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | 573,14% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | -105,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
10