Trang chủMETUR • IST
add
Metemtur Yatirim Enerji Trzm ve Inst AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,83 ₺ - 14,39 ₺
Phạm vi một năm
6,37 ₺ - 18,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T TRY
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
29,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,11 Tr | -47,61% |
Chi phí hoạt động | 7,86 Tr | -35,89% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | -94,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | -88,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,84 Tr | 193,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 Tr | 1.700,12% |
Tổng tài sản | 404,39 Tr | 67,02% |
Tổng nợ | 76,28 Tr | -49,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | -94,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,24 Tr | -31,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 Tr | -327,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,10 Tr | 40,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | 13,82% |
Dòng tiền tự do | -436,61 N | 98,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
14