Trang chủMETUR • IST
add
Metemtur Yatirim Enerji Trzm ve Inst AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,89 ₺ - 19,82 ₺
Phạm vi một năm
11,80 ₺ - 21,32 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T TRY
Số lượng trung bình
7,29 Tr
Tỷ số P/E
106,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,74 Tr | -46,59% |
Chi phí hoạt động | 9,73 Tr | -12,09% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 64,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | 33,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | -95,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,47 Tr | 119,39% |
Tổng tài sản | 413,57 Tr | -20,61% |
Tổng nợ | 67,66 Tr | -72,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 64,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,10 Tr | -44,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 Tr | -2.417,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 Tr | 87,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,01 N | 174,61% |
Dòng tiền tự do | -4,21 Tr | 95,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
14