Trang chủMETX • CNSX
add
ME Therapeutics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Mức chênh lệch một ngày
9,50 $ - 9,50 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,81 N | 41,18% |
Thu nhập ròng | -199,98 N | -39,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,50 N | -36,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | 48,32% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | 71,62% |
Tổng nợ | 145,29 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 128,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,98 N | -39,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,26 N | -108,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,04 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | -2,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 672,35 N | -30,38% |
Dòng tiền tự do | -295,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web