Trang chủMEU • ASX
add
Marmota Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,50 N | 9,58% |
Thu nhập ròng | -118,88 N | -49,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,50 N | -0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -11,09% |
Tổng tài sản | 20,49 Tr | 4,70% |
Tổng nợ | 820,60 N | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,88 N | -49,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,05 N | -14.911,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,15 N | 7,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 615,22 N | 6.310,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,02 N | 131,18% |
Dòng tiền tự do | -428,34 N | 8,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5