Trang chủMEU • ASX
add
Marmota Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,23 N | 11,06% |
Thu nhập ròng | -101,56 N | -24,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,64 N | -11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | -57,98% |
Tổng tài sản | 20,18 Tr | 4,48% |
Tổng nợ | 715,01 N | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,56 N | -24,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,37 N | -79,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -163,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,63 N | -45,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -149,99% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -141,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5