Trang chủMEV • BIT
add
Mevim SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 €
Mức chênh lệch một ngày
0,47 € - 0,53 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 1,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | — |
Thu nhập ròng | -508,04 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -48,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,61 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,81 N | — |
Tổng tài sản | 8,93 Tr | — |
Tổng nợ | 4,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -508,04 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,11 N | — |
Dòng tiền tự do | -255,09 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
16