Trang chủMEX • FRA
add
Melexis NV
Giá đóng cửa hôm trước
58,20 €
Mức chênh lệch một ngày
57,75 € - 57,75 €
Phạm vi một năm
54,30 € - 86,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T EUR
Số lượng trung bình
48,00
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,86 Tr | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 44,03 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 51,15 Tr | -9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,64 | -9,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | -9,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,48 Tr | -7,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,69 Tr | 13,67% |
Tổng tài sản | 897,06 Tr | 12,32% |
Tổng nợ | 292,11 Tr | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,15 Tr | -9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,85 Tr | 49,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,66 Tr | 51,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,35 Tr | -275,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 Tr | 21,19% |
Dòng tiền tự do | 7,02 Tr | -72,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
2.000