Trang chủMEX • WSE
add
Mex Polska SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,12 zł - 4,27 zł
Phạm vi một năm
3,65 zł - 5,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
31,81 Tr PLN
Số lượng trung bình
972,00
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
6,51%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,47 Tr | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -0,62% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | -22,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,19 Tr | -6,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 Tr | -25,17% |
Tổng tài sản | 76,12 Tr | 17,65% |
Tổng nợ | 58,74 Tr | 18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 Tr | -26,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -182,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 77,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 925,46 N | 2.186,77% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | -38,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
140