Trang chủMEXGF • OTCMKTS
add
Mexican Gold Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,086 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,71 N | 12,43% |
Thu nhập ròng | -99,32 N | -15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,23 N | -74,07% |
Tổng tài sản | 101,29 N | -66,17% |
Tổng nợ | 31,64 N | 97,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -329,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -598,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,32 N | -15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,28 N | -53,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,64 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,36 N | 140,17% |
Dòng tiền tự do | -86,10 N | -65,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web