Trang chủMF6 • SGX
add
Mun Siong Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,19 Tr SGD
Số lượng trung bình
29,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,17 Tr | -9,67% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | -816,50 N | 43,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 | 37,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,00 N | 45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 Tr | 49,48% |
Tổng tài sản | 67,80 Tr | -8,94% |
Tổng nợ | 17,68 Tr | -21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -816,50 N | 43,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 820,50 N | 115,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 N | 94,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -499,50 N | -177,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,50 N | 98,20% |
Dòng tiền tự do | -326,88 N | 95,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.282