Trang chủMFA-B • NYSE
add
Mfa Financial Inc 7.50% Preferred Shares Series B
Giá đóng cửa hôm trước
21,79 $
Mức chênh lệch một ngày
21,60 $ - 21,99 $
Phạm vi một năm
18,95 $ - 23,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
17,77 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,45 Tr | 678,74% |
Chi phí hoạt động | 32,25 Tr | 1,64% |
Thu nhập ròng | 48,18 Tr | 185,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,27 | -85,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -7,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,56 Tr | 1,82% |
Tổng tài sản | 11,16 T | 10,44% |
Tổng nợ | 9,28 T | 12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,18 Tr | 185,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,27 Tr | -128,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,88 Tr | 116,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,12 Tr | -125,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,52 Tr | 22,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
377