Trang chủMFAI • LON
add
Mindflair PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,92 GBX - 0,99 GBX
Phạm vi một năm
0,52 GBX - 1,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 Tr GBP
Số lượng trung bình
11,30 Tr
Tỷ số P/E
1,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,50 N | -15,19% |
Thu nhập ròng | 757,50 N | 170,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,36 Tr | 69,57% |
Tổng tài sản | 11,83 Tr | 60,02% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | -33,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,50 N | 170,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -537,00 N | -32,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 N | -163,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 852,50 N | 165,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,50 N | 69,91% |
Dòng tiền tự do | -62,81 N | 15,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2