Trang chủMFAN • NYSE
add
MFA Financial 8 875 Senior Notes due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,09 $
Mức chênh lệch một ngày
25,06 $ - 25,17 $
Phạm vi một năm
24,02 $ - 26,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
995,89 Tr USD
Số lượng trung bình
15,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,14 Tr | -9,71% |
Chi phí hoạt động | 30,13 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | 33,18 Tr | -20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,00 | -12,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,73 Tr | -4,73% |
Tổng tài sản | 11,67 T | 5,40% |
Tổng nợ | 9,85 T | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,18 Tr | -20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,46 Tr | -17,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,51 Tr | 83,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,71 Tr | -56,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,66 Tr | 484,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
348