Trang chủMFAO • NYSE
add
MFA Financial 9 00 Senior Notes due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,67 $
Mức chênh lệch một ngày
25,62 $ - 25,69 $
Phạm vi một năm
24,36 $ - 25,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
19,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,51 Tr | 499,95% |
Chi phí hoạt động | 31,50 Tr | -2,89% |
Thu nhập ròng | 41,95 Tr | 261,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,84 | 126,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,41 Tr | -12,14% |
Tổng tài sản | 11,08 T | 13,77% |
Tổng nợ | 9,19 T | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,95 Tr | 261,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,48 Tr | -35,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,27 Tr | 66,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,04 Tr | -67,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,26 Tr | 150,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
377