Trang chủMFAO • NYSE
add
MFA Financial 9 00 Senior Notes due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 $
Mức chênh lệch một ngày
25,15 $ - 25,49 $
Phạm vi một năm
24,27 $ - 25,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
997,79 Tr USD
Số lượng trung bình
18,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,70 Tr | -67,49% |
Chi phí hoạt động | 27,22 Tr | -10,90% |
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | -93,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,17 | -79,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -20,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -71,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,93 Tr | 6,58% |
Tổng tài sản | 11,41 T | 5,91% |
Tổng nợ | 9,57 T | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | -93,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,45 Tr | 2.819,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,80 Tr | 21,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,76 Tr | -32,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,40 Tr | 183,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
348