Trang chủMFBP • OTCMKTS
add
M&F Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 $
Phạm vi một năm
14,26 $ - 24,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,44 Tr USD
Số lượng trung bình
598,00
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 Tr | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | -0,72% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,40 | 14,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,77 Tr | -29,24% |
Tổng tài sản | 528,33 Tr | — |
Tổng nợ | 397,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
69