Trang chủMFBP • OTCMKTS
add
M&F Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 $
Mức chênh lệch một ngày
18,99 $ - 18,99 $
Phạm vi một năm
11,35 $ - 19,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,65 Tr USD
Số lượng trung bình
489,00
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 Tr | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 19,77% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -34,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,76 | -34,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,14 Tr | -47,25% |
Tổng tài sản | 453,26 Tr | 0,50% |
Tổng nợ | 328,06 Tr | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -34,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
69