Trang chủMFCB • KLSE
add
Mega First Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,21 RM - 4,39 RM
Phạm vi một năm
3,82 RM - 5,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T MYR
Số lượng trung bình
762,41 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,00 Tr | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 24,67 Tr | 172,63% |
Thu nhập ròng | 116,64 Tr | 13,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,36 | -2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,14 Tr | 5,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,34 Tr | -6,76% |
Tổng tài sản | 4,66 T | 0,94% |
Tổng nợ | 1,45 T | 33,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 942,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,64 Tr | 13,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,58 Tr | 15,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,15 Tr | -76,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,38 Tr | 29,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,80 Tr | -118,97% |
Dòng tiền tự do | 24,74 Tr | -69,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.268