Trang chủMFCSF • OTCMKTS
add
Medical Facilities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 $
Mức chênh lệch một ngày
10,86 $ - 10,86 $
Phạm vi một năm
8,15 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 516,00 N | — |
Thu nhập ròng | 36,03 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 39,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,92 | 610,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,87 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,50 Tr | 349,95% |
Tổng tài sản | 346,29 Tr | -2,42% |
Tổng nợ | 198,84 Tr | -15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,03 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,83 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 47,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.529