Trang chủMFD • ASX
add
Mayfield Childcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
27,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,04%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,11 Tr | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 18,49 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | -398,50 N | 34,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,09 | 37,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 983,36 N | 115,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,52 N | -53,78% |
Tổng tài sản | 229,97 Tr | 0,24% |
Tổng nợ | 165,38 Tr | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,50 N | 34,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | 192,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,25 N | 89,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -312,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,07 N | 91,25% |
Dòng tiền tự do | 2,19 Tr | 52,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
950