Trang chủMFD • ASX
add
Mayfield Childcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,28 N
Tỷ số P/E
112,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,04 Tr | 22,54% |
Chi phí hoạt động | 22,88 Tr | 16,23% |
Thu nhập ròng | 518,32 N | 566,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 483,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | 126,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,00 N | -71,60% |
Tổng tài sản | 246,10 Tr | 4,41% |
Tổng nợ | 180,64 Tr | 6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,32 N | 566,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,74 Tr | -3,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -409,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | 39,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,76 N | -474,00% |
Dòng tiền tự do | 3,26 Tr | 46,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.100