Trang chủMFEC • BKK
add
MFEC PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,95 ฿ - 6,00 ฿
Phạm vi một năm
4,92 ฿ - 6,95 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T THB
Số lượng trung bình
173,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -11,97% |
Chi phí hoạt động | 225,07 Tr | -22,64% |
Thu nhập ròng | 46,45 Tr | 258,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 279,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,79 Tr | 12.416,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,49 Tr | 16,91% |
Tổng tài sản | 6,94 T | -5,98% |
Tổng nợ | 4,32 T | -10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,45 Tr | 258,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,22 Tr | 25,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,41 Tr | -318,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,81 Tr | -16,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,99 Tr | -61,53% |
Dòng tiền tự do | 518,23 Tr | 25,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.461