Trang chủMFF • ASX
add
MFF Capital Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,08 $ - 4,12 $
Phạm vi một năm
3,32 $ - 4,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T AUD
Số lượng trung bình
315,14 N
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,44 Tr | 167,55% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 8,03% |
Thu nhập ròng | 190,73 Tr | 161,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,77 | -2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 21,39% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 20,90% |
Tổng nợ | 555,17 Tr | -17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 582,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,73 Tr | 161,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,49 Tr | 92,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,40 Tr | -303,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,91 Tr | -228,13% |
Dòng tiền tự do | 173,80 Tr | 185,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web