Trang chủMFG • ASX
add
Magellan Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 $
Mức chênh lệch một ngày
7,52 $ - 7,72 $
Phạm vi một năm
6,29 $ - 12,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T AUD
Số lượng trung bình
966,11 N
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
8,14%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,70 Tr | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | -2,46% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -9,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,99 | -13,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,13 Tr | 7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,54 Tr | -42,20% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 4,82% |
Tổng nợ | 70,87 Tr | -39,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -9,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,70 Tr | 1.444,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,97 Tr | -242,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,44 Tr | 35,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,01 Tr | -183,64% |
Dòng tiền tự do | 39,37 Tr | 6,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
100