Trang chủMFG • NYSE
add
Tập đoàn Tài chính Mizuho
4,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,98 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:00:33 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 $
Mức chênh lệch một ngày
4,97 $ - 5,01 $
Phạm vi một năm
3,27 $ - 5,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,36 T USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 NT | -12,22% |
Chi phí hoạt động | 688,08 T | -27,50% |
Thu nhập ròng | 276,84 T | 62,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,83 | 84,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,69 NT | 12,93% |
Tổng tài sản | 277,35 NT | 1,90% |
Tổng nợ | 266,59 NT | 1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,84 T | 62,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52.307