Trang chủMFGI • OTCMKTS
add
Merchants Financial Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 $
Mức chênh lệch một ngày
25,10 $ - 25,20 $
Phạm vi một năm
22,00 $ - 29,44 $
Số lượng trung bình
739,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,64 Tr | 10,42% |
Chi phí hoạt động | 19,37 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | 18,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,64 | 7,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,69 Tr | 713,23% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 8,55% |
Tổng nợ | 2,53 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | 18,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trang web
Nhân viên
450